Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラオディケ (ミトリダテス6世の妹かつ妻)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng