Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラジオTo LOVEる -とらぶる-
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~