Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラストシーンは腕の中で
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì