Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラスト・サマー -この夏の先に-
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に先立って
Trước khi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...