Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラスト・スキャンダル〜あるハリウッドスターの禁じられた情事〜
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
たことがある
Đã từng