Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラスベガスをやっつけろ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
っけ
Nhỉ
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
をめぐって
Xoay quanh