Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラテン文字のアルファベット三文字組み合わせの一覧 (QAAからTZZまで)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...