Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラブソングはとまらないよ
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...