Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラマだった王様 学校へ行こう!
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc