Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラマになった王様2 クロンクのノリノリ大作戦
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...