Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラマルクせつ
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì