Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラムサール条約登録地一覧 (登録番号1-1000)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...