Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラモーナのおきて
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên