Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラヴィエベル〜人生は素晴らしい!
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Tình hình
らしい
Đúng nghĩa, ra hồn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
らしい
Ra dáng/Mang dáng dấp
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là