Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラーゲリより愛を込めて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt