Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラーメンたべたい
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung