Kết quả tra cứu ngữ pháp của リエゾン -こどものこころ診療所-
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
ところが
Nhưng/Thế mà