Kết quả tra cứu ngữ pháp của リスの雪かき
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện