Kết quả tra cứu ngữ pháp của リスボンに誘われて
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng