Kết quả tra cứu ngữ pháp của リトルプリンス 星の王子さまと私
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...