Kết quả tra cứu ngữ pháp của リミット もしも、わが子が…
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Chỉ trích
…も…だが
... làm sao thì....làm vậy
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn