Kết quả tra cứu ngữ pháp của リラクゼーション癒香 〜身も心も癒されて〜
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
受身形
Thể bị động
N1
Nhấn mạnh
~ さも
Rất ư là, cùng cực,...
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả