Kết quả tra cứu ngữ pháp của ル・アーヴルの靴みがき
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng