Kết quả tra cứu ngữ pháp của ル・グラの窓からの眺め
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà