Kết quả tra cứu ngữ pháp của レイジーを追いかけろ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
のを知っていますか
Có biết... không?