Kết quả tra cứu ngữ pháp của レモニー・スニケットの世にも不幸せな物語
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì