Kết quả tra cứu ngữ pháp của レモンのゆううつ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn