Kết quả tra cứu ngữ pháp của レ・ロマネスクTOBIの めんそ〜レレレ!
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...