Kết quả tra cứu ngữ pháp của レールのあった街
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
とあって
Do/Vì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)