Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロシアによるウクライナ4州の併合宣言
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...