Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロマンスがありあまる
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...