Kết quả tra cứu ngữ pháp của ローサは密告された
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
または
Hoặc là...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)