Kết quả tra cứu ngữ pháp của ローマは一日にして成らず
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
にしては
Vậy mà
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...