Kết quả tra cứu ngữ pháp của ローマ帝国の崩壊・一八八一年のインディアン蜂起・ヒットラーのポーランド侵入・そして強風世界
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
それなのに
Thế nhưng