Kết quả tra cứu ngữ pháp của ローマ法王になる日まで
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N3
まるで
Cứ như
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
までに
Trước/Trước khi
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành