Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワイドニュース こんばんはtss6:30
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo