Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワイルズによるフェルマーの最終定理の証明
N4
終わる
Làm... xong
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...