Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワシントン広場の夜はふけて
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con