Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワリオランド2 盗まれた財宝
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~