Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワル! (泣くのはおよし)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
は~より
Hơn...
N1
~はおろか
Ngay cả …