Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワルシャワの生き残り
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...