Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヴァージナルの前に座る女
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong