Kết quả tra cứu ngữ pháp của ー方通行
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng