Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一から十まで
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
ですから
Vì vậy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với