Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一くさり
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho