Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一つにかかって
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
について
Về...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì