Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一にも二にも
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...