Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一ダースなら安くなる あるマネジメントパイオニアの生涯
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi