Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一ノ瀬あきら
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức