Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一人っきり
N3
きり
Chỉ có
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với